Bạn đang cần tìm bản đồ Việt Nam (bản đồ VN) hoặc muốn soi quy hoạch Việt Nam. Bản đồ này cung cấp thông tin đầy đủ về lãnh thổ, bao gồm cả các vùng biển đảo như quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, thể hiện rõ ràng chủ quyền quốc gia. Trên bản đồ, bạn có thể thấy chi tiết các địa danh, ranh giới hành chính, và một số tuyến giao thông quan trọng trải dài khắp đất nước. Ngoài ra, còn có bảng thống kê về diện tích, dân số và mật độ dân cư trên toàn quốc, hỗ trợ hiệu quả trong việc tra cứu thông tin tổng quan.

Bản đồ các khu vực trên lãnh thổ Việt Nam

Khu vực Miền Bắc được chia thành 3 vùng lãnh thổ nhỏ: Tây Bắc Bộ, Đông Bắc bộ, Đồng bằng sông Hồng.

Khu vực Miền Trung được chia làm 3 tiểu vùng: Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ, Tây Nguyên.

Khu vực Nam Bộ: Vùng Đông Nam Bộ, Đảo Phú Quốc.

Bản đồ Việt Nam thời kỳ Đại Việt (1400 – 1802)

Thời kỳ Đại Việt, kéo dài từ năm 1400 đến 1802, là giai đoạn nổi bật trong lịch sử phát triển lãnh thổ và văn hóa của Việt Nam. Sau khi Lê Lợi đánh bại quân Minh, Đại Việt được thành lập, mở rộng lãnh thổ từ Bắc vào Nam, hình thành bản đồ Việt Nam ngày càng rõ nét. Dưới triều đại Lê sơ, đất nước trở nên ổn định và phát triển mạnh mẽ với những cải cách quan trọng về hành chính và quân sự, đồng thời thúc đẩy văn hóa, giáo dục và kinh tế. Các tỉnh thành được xác định rõ ràng, trong đó Thăng Long (Hà Nội) trở thành kinh đô và trung tâm văn hóa lớn.

Bản đồ trong thời kỳ này cũng ghi nhận những cuộc chiến tranh với các thế lực bên ngoài, như cuộc kháng chiến chống quân xâm lược nhà Minh và các cuộc chiến tranh với Champa và Ai Lao, qua đó mở rộng lãnh thổ về phía Nam. Đặc biệt, các cuộc di dân vào miền Nam đã tạo dựng nên nhiều tỉnh thành mới, góp phần làm phong phú thêm bản đồ các tỉnh Việt Nam. Giai đoạn Đại Việt không chỉ phản ánh sự độc lập và tự chủ của dân tộc mà còn đánh dấu sự phát triển đa dạng về văn hóa và kinh tế, là nền tảng cho những giai đoạn lịch sử sau này.

Bản đồ Việt Nam đài thông tin duyên hải

Hệ thống Đài Thông tin duyên hải Việt Nam là đơn vị chính thức được nhà nước giao nhiệm vụ cung cấp thông tin liên lạc cho tàu cá và đã hoàn thành các nhiệm vụ này. Đây là hệ thống dân sự, bảo đảm khả năng phối hợp quốc tế tốt.

Cách tạo bản đồ riêng: Hướng dẫn sử dụng công cụ tạo bản đồ cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Việc tạo bản đồ riêng giúp người dùng tùy chỉnh các địa điểm, tuyến đường, hoặc thông tin quan trọng phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Có nhiều công cụ trực tuyến hỗ trợ tạo bản đồ tùy chỉnh, trong đó phổ biến nhất là Google My Maps, Mapbox, và Canva. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng một số công cụ này.

Bản đồ Việt Nam không chỉ thể hiện rõ ràng các tỉnh thành mà còn là công cụ hữu ích cho việc tra cứu thông tin địa lý, hành chính. Với sự đa dạng về định dạng như bản đồ Việt Nam các tỉnh thành, bản đồ Việt Nam đẹp, hay bản đồ Việt Nam PNG, người dùng có nhiều lựa chọn để phục vụ cho các mục đích học tập, công việc và thiết kế. Từ các bản đồ vector chính xác đến bản đồ 3D sống động, việc nắm bắt tổng thể hình dáng đất nước qua những bản đồ này sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Meey Map | Cập Nhật Thông Tin Quy Hoạch Mới Nhất. Meey Map là nền tảng bản đồ tìm kiếm Bất động sản và tra cứu thông tin quy hoạch trực tuyến thuộc CÔNG TY TNHH CHUYỂN ĐỔI SỐ BẤT ĐỘNG SẢN CSKH: 0967 849 918 Email: [email protected] Website: meeymap.com

Email: [email protected] Hotline: 0349 208 325 Website: redt.vn

Bản đồ Việt Nam thời kỳ Việt Nam thời kỳ 1945 – Nay

Hiện nay, lãnh thổ Việt Nam có hình dáng chữ S kéo dài theo hướng Đông Nam, từ tỉnh Hà Giang ở phía Bắc đến Cà Mau ở phía Nam. Diện tích đất nước khoảng 331.690 km², với chiều dài bờ biển lên tới 3.260 km. Khoảng cách từ điểm cực Bắc đến cực Nam là 1.650 km. Việt Nam xác định lãnh hải rộng 12 hải lý, vùng tiếp giáp 12 hải lý và vùng đặc quyền kinh tế kéo dài 200 hải lý. Quốc gia này cũng tuyên bố chủ quyền đối với nhiều hòn đảo, đặc biệt là đảo Phú Quốc và hai quần đảo Trường Sa, Hoàng Sa.

Hiện tại, quần đảo Trường Sa đang là đối tượng tranh chấp giữa nhiều quốc gia do tiềm năng dầu khí lớn và nguồn tài nguyên hải sản phong phú. Việt Nam là quốc gia kiểm soát nhiều đảo nhất tại đây. Những quốc gia khác có tranh chấp bao gồm: Trung Quốc, Đài Loan, Philippines, Malaysia và Brunei.

Bản đồ đất, Thực Vật và Động Vật Việt Nam

Việt Nam là quốc gia có hệ sinh thái đa dạng với tài nguyên đất đai, thực vật và động vật phong phú. Nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, Việt Nam có sự phân bố rộng rãi của các hệ sinh thái tự nhiên từ rừng núi, đồng bằng cho đến biển cả.

Đất đai của Việt Nam rất đa dạng về loại hình, với các loại đất phong phú phù hợp cho nông nghiệp, lâm nghiệp và công nghiệp. Tài nguyên đất có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, nông nghiệp và bảo tồn môi trường tự nhiên.

Đất phù sa: Chủ yếu phân bố ở các vùng đồng bằng lớn như đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long. Đây là loại đất màu mỡ, rất thích hợp cho trồng lúa và các cây trồng nông nghiệp khác.

Đất feralit: Chiếm phần lớn diện tích ở vùng đồi núi, thường gặp ở các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên. Đất feralit có độ phì thấp hơn so với đất phù sa, nhưng thích hợp cho việc trồng cây công nghiệp như cao su, cà phê, chè.

Đất mặn và đất phèn: Phân bố ở các vùng ven biển, đặc biệt ở đồng bằng sông Cửu Long. Loại đất này cần được cải tạo để phục vụ cho nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.

Đất cát: Phân bố ở dải đất ven biển miền Trung, thích hợp cho việc trồng rừng phòng hộ và cây chịu hạn.

Đất nông nghiệp: Chiếm khoảng 38% diện tích tự nhiên, chủ yếu sử dụng để trồng lúa, cây hoa màu, cây công nghiệp.

Đất lâm nghiệp: Việt Nam có nhiều khu vực đất rừng, với rừng tự nhiên và rừng trồng phục vụ cho công tác bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế.

Rừng mưa nhiệt đới: Phân bố chủ yếu ở vùng núi phía Bắc, Tây Nguyên, và Nam Trung Bộ. Đây là nơi cư trú của nhiều loài cây gỗ quý như lim, gụ, pơ mu, sao, và nhiều loại thảo dược.

Rừng ngập mặn: Phân bố ở các khu vực ven biển như rừng ngập mặn Cần Giờ (TP. Hồ Chí Minh), U Minh (Cà Mau). Rừng ngập mặn là hệ sinh thái quan trọng bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản.

Rừng tre nứa: Phổ biến ở các vùng trung du và miền núi, nơi tre nứa là nguồn nguyên liệu phục vụ cho sản xuất thủ công mỹ nghệ, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác.

Lúa: Là cây lương thực chính, trồng chủ yếu ở các vùng đồng bằng lớn. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.

Cây công nghiệp: Bao gồm các loại cây trồng lâu năm như cao su, cà phê, chè, hồ tiêu và điều. Các cây công nghiệp này tập trung ở các vùng Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Trung Bộ, nơi có khí hậu và đất đai phù hợp.

Cây ăn quả: Các vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ và Bắc Bộ nổi tiếng với nhiều loại cây ăn quả như xoài, bưởi, nhãn, vải, chôm chôm.

Bản đồ Nam Bộ, Việt Nam phóng to

Đông Nam Bộ là vùng kinh tế trọng điểm phía Nam Việt Nam, bao gồm 6 tỉnh thành phố:

Bản đồ khí hậu chung Việt Nam phóng to

Miền Bắc:Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, với mùa hè nóng ẩm và mùa đông lạnh khô

Việt Nam có địa hình đa dạng, với nhiều loại địa hình khác nhau như:

Núi: Núi chiếm khoảng 3/4 diện tích lãnh thổ Việt Nam. Dãy núi chính ở Việt Nam là dãy Trường Sơn, chạy dọc theo chiều Bắc – Nam của đất nước. Ngoài ra, còn có các dãy núi khác như: dãy Hoàng Liên Sơn, dãy Mẫu Sơn, dãy Bạch Mã,…

Đồi: Đồi là loại địa hình phổ biến thứ hai ở Việt Nam, thường xuất hiện ở các khu vực ven biển và đồng bằng.

Đồng bằng: Đồng bằng chiếm khoảng 1/4 diện tích lãnh thổ Việt Nam. Các đồng bằng lớn ở Việt Nam bao gồm: đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long, đồng bằng sông Mã,…

Bờ biển: Bờ biển Việt Nam dài hơn 3.200 km, với nhiều vịnh, đảo và bán đảo.

Sông ngòi: Việt Nam có mạng lưới sông ngòi dày đặc, với hơn 3.000 con sông và suối. Sông lớn nhất Việt Nam là sông Hồng.

Việt Nam thường được chia thành 6 vùng địa hình chính:

Bản đồ địa hình Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc: