Từ Bơi Lội Trong Tiếng Anh Là Gì
Bơi lội là hoạt động bơi trong đó người tham gia di chuyển dưới nước bằng cách sử dụng các kỹ năng và kỹ thuật bơi khác nhau, như bơi ngửa, bơi ếch, và bơi bướm.
Kết hợp học từ vựng với hình ảnh
Khi học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh liên quan đến bơi lội, bạn hãy sử dụng hình ảnh minh họa để giúp trí nhớ liên kết từ với thực tế. Chẳng hạn, khi học về "goggles" (kính bơi), hãy xem một bức ảnh về kính bơi hoặc khi học về các kiểu bơi như "breaststroke" (bơi ếch), "backstroke" (bơi ngửa), bạn có thể xem video hoặc hình minh họa để ghi nhớ từ dễ dàng hơn. Việc kết hợp hình ảnh giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ sâu hơn.
Đăng ký học bơi (Signing up for swimming lessons)
I would like to sign up for swimming lessons.
Ở đây có lớp học cho người mới bắt đầu không?
How much does it cost per lesson?
Are there any group classes available?
When does the next class start?
Do I need to bring my own equipment?
Tôi có cần mang theo dụng cụ không?
What’s the age limit for these lessons?
Giới hạn độ tuổi cho các buổi học là gì?
Tổng hợp từ vựng bơi lội trong tiếng Anh chi tiết
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, đặc biệt nếu bạn yêu thích bơi lội hoặc có hứng thú với việc tìm hiểu về các môn thể thao, việc nắm vững từ vựng liên quan đến bơi lội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tạo sự hứng thú hơn trong quá trình học. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến bơi lội để mọi người tham khảo thêm:
Các thuật ngữ liên quan đến bơi lội (Swimming Terminology)
Giai đoạn hồi phục sau khi sải tay
Tình huống tại hồ bơi (At the swimming pool)
Is this pool open to the public?
Hồ bơi này có mở cửa cho công chúng không?
What are the opening hours of the pool?
Do I need to wear a swim cap here?
Tôi có cần phải đội mũ bơi ở đây không?
Are there any lanes reserved for fast swimmers?
Có làn nào dành riêng cho người bơi nhanh không?
Could you watch my stuff while I swim?
Bạn có thể trông giúp đồ của tôi khi tôi bơi không?
Is it deep enough to dive here?
Please don't run near the pool!
Các kiểu bơi (Swimming Strokes)
Bơi ngoài trời (bơi ngoài sông, biển)
Cú quay khi bơi (khi chạm thành bể)
Các dụng cụ bơi (Swimming Equipment)
Bàn tay bơi (dụng cụ hỗ trợ cho tay)
Một số lưu ý khi sử dụng và học từ vựng về môn bơi lội tiếng Anh
Học từ vựng theo chủ đề thể thao như bơi lội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Tuy nhiên, để việc học đạt hiệu quả cao và có thể áp dụng vào thực tế, mọi người có thể tham khảo một số mẹo sau đây:
Hỏi và trả lời về sở thích bơi lội
What stroke do you usually swim?
I learned to swim when I was 6 years old.
What’s your favorite swimming stroke?
Kiểu bơi yêu thích của bạn là gì?
My favorite stroke is breaststroke.
Kiểu bơi yêu thích của tôi là bơi ếch.
Can you swim the butterfly stroke?
Bạn có thể bơi kiểu bướm không?
How do you improve your swimming speed?
Bạn làm thế nào để cải thiện tốc độ bơi?
I practice regularly and focus on technique.
Tôi luyện tập thường xuyên và tập trung vào kỹ thuật.
Do you know how to do a flip turn?
Bạn có biết cách xoay vòng khi bơi không?
Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội
Đề bài: Hãy viết về môn thể thao mà em yêu thích.
Swimming is my favorite sport. In the beginning, I only learned to swim with the aim of getting into the water and not drowning. But gradually I became passionate and interested in this underwater swimming. In my spare time, I always go to the pool. I regularly invite my friend to accompany me every weekend. Swimming not only helps me relax but also helps me improve physically. After a while, I become taller than most of you. My own physical strength is also much healthier. For me, swimming is not only an activity, it is also for health training, improving survival. I am really passionate about the sport of swimming.
Bơi lội là môn thể thao yêu thích nhất của tôi. Khoảng thời gian đầu, tôi chỉ học bơi với mục đích xuống nước sẽ không bị chết đuối. Nhưng dần dần tôi lại đam mê và thích thú với môn bơi lội dưới nước này. Thời gian rảnh rỗi của bản thân, tôi luôn tìm đến hồ bơi. Tôi thường xuyên rủ đứa bạn đi cùng vào mỗi dịp cuối tuần. Môn bơi lội không chỉ giúp tôi thư giãn thoải mái mà còn giúp tôi cải thiện về thể chất rất nhiều. Sau một khoảng thời gian, tôi trở nên cao hơn so với hầu hết các bạn. Thể chất của bản thân cũng khỏe mạnh hơn nhiều. Với tôi, bơi lội không chỉ là một hoạt động, nó còn để rèn luyện sức khỏe, nâng cao khả năng sinh tồn. Tôi thực sự đam mê với môn thể thao bơi lội.
Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
7 chủ đề thuyết trình tiếng anh tiểu học quen thuộc
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Luyện tập thường xuyên với người bản xứ hoặc bạn bè
Việc học từ vựng không dừng lại ở việc ghi nhớ, bạn cần luyện tập sử dụng từ mới thường xuyên. Bạn có thể giao tiếp với người bản xứ hoặc bạn bè bằng những mẫu câu đơn giản liên quan đến bơi lội. Chẳng hạn, khi cùng nhau đi bơi, bạn có thể hỏi: “Do you prefer freestyle or breaststroke?” hoặc “How many laps did you swim today?”. Việc thực hành sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Học từ vựng theo ngữ cảnh cụ thể
Khi học từ vựng tiếng Anh về bơi lội, bạn nên học các từ trong ngữ cảnh thực tế để hiểu rõ hơn cách sử dụng. Ví dụ, khi học về từ “freestyle”, thay vì chỉ học nghĩa là "bơi tự do", bạn nên tìm hiểu thêm cách sử dụng từ này trong câu như: “Freestyle is the fastest swimming stroke.” Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và biết cách sử dụng nó chính xác trong các tình huống khác nhau.
Ghi chú các từ vựng có cách phát âm khó
Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng về bơi lội có cách phát âm khó hoặc không giống như cách viết, ví dụ như từ "buoy" /bɔɪ/ (phao) hoặc "dorsal fin" /ˈdɔːsəl fɪn/ (vây lưng). Hãy chú ý đến phiên âm của những từ này và luyện tập phát âm chúng nhiều lần.
Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra phát âm M-SPEAK hoàn toàn miễn phí của Monkey để đảm bảo việc phát âm của mình chính xác nhé.
Các mẫu câu giao tiếp về môn bơi trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, việc nắm vững các mẫu câu thông dụng theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống thực tế. Với những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bơi lội, học các mẫu câu giao tiếp trong môn bơi sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện, trao đổi tại hồ bơi hay thậm chí trong các sự kiện thể thao quốc tế.
Vậy nên, dưới đây là những mẫu câu cơ bản liên quan đến bơi lội mà mọi người có thể tham khảo thêm:
Giao tiếp trong các cuộc thi bơi (At swimming competitions)
How many laps do we have to swim?
Chúng ta phải bơi bao nhiêu vòng?
What’s your best time in the 100m freestyle?
Thời gian tốt nhất của bạn ở cự ly 100m bơi tự do là bao nhiêu?
I hope I can break my personal record today!
Tôi hy vọng có thể phá kỷ lục cá nhân hôm nay!
Congratulations on winning the gold medal!
Chúc mừng bạn đã giành huy chương vàng!
Who’s your toughest competitor?
Đối thủ khó nhằn nhất của bạn là ai?
The next event is the 200m medley relay.
Sự kiện tiếp theo là bơi tiếp sức 200m hỗn hợp.
Ghi nhớ từ bằng cách tạo liên kết với kiến thức đã biết
Khi học một từ mới, hãy liên kết nó với các từ hoặc kiến thức mà bạn đã biết trước đó. Ví dụ, khi bạn học từ "backstroke" (bơi ngửa), bạn có thể liên kết với từ “back” (lưng) mà bạn đã biết, giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Liên kết từ vựng mới với từ cũ giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng, hỗ trợ việc học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.